WebĐịnh nghĩa on the off chance Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ … Web1 de jun. de 2014 · opportunity of/to, chance of/to. Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ opportunity of/to, chance of/to. Dưới đây, chúng tôi đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hưu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng, chính xác những ...
on the off chance meaning of on the off chance in Longman …
WebTranslations in context of "ON THE OFF CHANCE" in english-vietnamese. HERE are many translated example sentences containing "ON THE OFF CHANCE" - english-vietnamese translations and search engine for english translations. Weban outside chance Definitions and Synonyms. phrase. DEFINITIONS 1. 1. if there is an outside chance of something happening, it is just possible but unlikely. There’s an … small portable stove for camping
CHANCE Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
WebNghĩa tiếng việt của "on the off chance " : on the off chance quyết định thực hiện điều gì với hy vọng sự việc nào đó sẽ xảy ra, cho dù tự biết là hy vọng ấy rất mong manh - We … Webis the last chance be my last chance last chance to say Shen Yi said:“No, you still have a last chance, but do not let me down again.”. Thẩm Dịch nói:“ Không, các người còn có cơ hội cuối cùng, nhưng đừng lại khiến tôi thất vọng.”. Packaging will be the last Web2 [countable] a suitable time or situation when you have the opportunity to do something It was the chance she had been waiting for. Jeff deceived me once already—I won't give him a second chance. This is your big chance (= opportunity for success). I just had to accept the offer. It was the chance of a lifetime (= an opportunity that you only get once). … highlights of everton vs borehamwood